• Perceptible

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    Có thể thu
    Impôt perceptible
    thuế có thể thu
    Có thể nhận thấu; có thể nhận thức
    Perceptible à l'oeil
    có thể nhận thấy bằng mắt
    Intention perceptible
    ý định có thể nhận thấy
    Phản nghĩa Imperceptible, insensible. Irrécouvrable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X