• Danh từ giống cái

    Ý định; chủ tâm
    Bonne intention
    ý định tốt
    L'intention de votre père est que
    ý muốn của ông cụ anh là...
    Avoir l'intention de
    có ý định (làm việc gì)
    Mục tiêu, mục đích
    A cette intention
    nhằm mục đích đó
    (y học) sự khép mép vết thương
    à l'intention de
    cho (ai); vì (ai); để hoan nghênh (ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X