-
Danh từ giống cái
Ý định; chủ tâm
- Bonne intention
- ý định tốt
- L'intention de votre père est que
- ý muốn của ông cụ anh là...
- Avoir l'intention de
- có ý định (làm việc gì)
(y học) sự khép mép vết thương
- à l'intention de
- cho (ai); vì (ai); để hoan nghênh (ai)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ