• Tính từ

    Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan thủng
    Balle perforante
    đạn xuyên thủng
    Mal perforant
    (y học) loét khoét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X