• Tính từ

    (văn học) độc hại, nguy hại
    Pernicieux à la santé
    hại sức khỏe
    (y học) ác tính
    Anémie pernicieuse
    thiếu máu ác tính
    Phản nghĩa Avantageux, bienfaisant, bon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X