• Danh từ giống cái

    Sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn
    à perpétuité
    mãi mãi, vĩnh viễn
    Concession à perpétuité
    sự nhượng vĩnh viễn
    travaux forsés à perpétuité
    khổ sai chung thân

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X