• Danh từ giống cái

    Sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng
    Concession à perpétuité
    đất nhượng vĩnh viễn
    (ngoại giao) nhượng địa; tô giới
    Sự nhượng bộ
    Faire une concession à un adversaire
    nhượng bộ đối thủ
    Proposition de concession
    (ngôn ngữ học) mệnh đề nhượng bộ
    Phản nghĩa Refus, rejet. Contestation, dispute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X