• Tính từ

    Dai, dai dẳng; tồn lưu
    Fièvre persistante
    sốt dai
    Vĩnh viễn; bền
    Neige persistante
    tuyết vĩnh viễn
    Feuille persistante
    lá bền (không rụng hằng năm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X