• Danh từ giống cái

    Sự nặng, sức nặng
    La pesanteur d'une charge
    sức nặng của một gánh
    (vật lý học) trọng lực
    Sự nặng nề, sự ì ạch
    Pesanteur d'estomac
    sự nặng bụng
    Pesanteur d'esprit
    đầu óc nặng nề chậm chạm
    Phản nghĩa Légèreté, vivacité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X