• Tính từ

    (thân mật) ướt nước đái
    Linge pisseux
    quần áo ướt nước đái
    Khai (mùi) nước đái
    Odeur pisseuse
    mùi khai nước đái
    (có) màu cháo lòng
    Rideaux pisseux
    màn cửa màu cháo lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X