• Tính từ

    (giải phẫu) xem placenta I
    Membrane placentaire
    (giải phẫu) màng nhau
    Danh từ giống đực
    (động vật học) thú có nhau
    ( số nhiều) phân lớp thú có nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X