• Tiêu bản:Bãi biển Non Nước - Đà Nẵng

    Danh từ giống cái
    Bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ
    (hàng hải) thượng tầng mũi; thượng tầng đuôi (ở một số tàu chiến)
    Mảng, vùng
    (kỹ thuật) vành (gồm một số đường rãnh trên đĩa ghi âm, ứng với một bản ghi âm)

    Danh từ giống cái

    (văn học) (từ cũ, nghiã cũ) khoảng đất
    Plage de mer
    khoảng biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X