• Tính từ

    Rên rỉ, than vãn
    Ton plaintif
    giọng rên rỉ
    Rì rầm, vi vu
    Les vagues plaintives
    sóng rì rầm
    (từ cũ, nghĩa cũ) hay phàn nàn, hay kêu ca

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X