-
Danh từ giống đực
Phong cách, phong thái
- Le ton d'un auteur
- phong cách một tác giả
- bon ton
- cử chỉ lịch sự
- donner le ton
- ra mẫu mực, định mẫu mực
- être dans le ton
- phù hợp với đương thời
- faire baisser le ton à quelqu'un
- làm cho ai bớt hách dịch
- faire chanter sur un autre ton
- bắt cư xử cách khác, bắt ăn nói cách khác
- le prendre sur un certain ton
- cư xử cách nào đó, ăn nói thế nào đó
- le prendre sur un ton bien haut
- ra bộ kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
- monter au ton de
- làm cho hợp với, làm cho nhất trí với
- se mettre au ton de quelqu'un
- làm như ai, nói như ai
- sur tous les tons
- bằng đủ mọi cách
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ