• Phó từ

    Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui
    Appartement plaisamment meublé
    căn hộ trang trí đồ đạc vui mắt
    Buồn cười
    Être plaisamment accoutré
    ăn mặc buồn cười
    Phản nghĩa Sérieusement; gravement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X