• Danh từ giống cái

    Nắm
    Poignée de sel
    nắm muối
    (nghĩa bóng) nhúm
    Le maréchal qui n'avait qu'une poignée d'hommes
    viên thống chế chỉ có một nhúm lính
    Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa)
    Poignée d'une sabre
    chuôi kiếm
    Poignée d'une porte
    quả đấm cửa
    à poignée; par poignées
    đầy tay, nhiều lắm
    poignée de main
    cái bắt tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X