• Danh từ giống cái

    (vật lý học) sự phân cực
    Angle de polarisation
    góc phân cực
    (nghĩa bóng) sự quy tụ, sự tập trung
    La polarisation de l'attention
    sự tập trung chú ý
    Phản nghĩa Dépolarisation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X