• Ngoại động từ

    Làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm
    Polluer l'eau de la rivière
    làm nhiễm bẩn nước sông
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô uế
    Polluer un temple
    làm ô uế một ngôi đền
    Phản nghĩa Dépolluer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X