• Danh từ giống cái

    Sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân
    (nghĩa rộng) sự được lòng
    Jouir d'une grande popularité parmi ses confrères
    rất được lòng bạn đồng nghiệp

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X