• Nội động từ

    Hưởng, hưởng thụ
    Jouir de la liberté
    hưởng tự do
    Được, có
    Jouir [[dune]] bonne santé
    có sức khỏe tốt
    jouir de son reste
    hưởng thụ những cái sắp mất
    Phản nghĩa Pâtir; souffrir; manquer ( de)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X