• Tính từ giống cái

    porteur
    porteur
    Danh từ giống cái
    Người mang; người đưa
    Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X