• Danh từ

    Người khiêng, người vác
    Người đưa
    Người mang
    Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu
    (hàng hải) tàu hốt bùn (chở bùn nạo vét đi đổ ra ngoài khơi)

    Tính từ

    Mang
    Fusée porteuse
    tên lửa mang (một máy móc)
    Onde porteuse
    sóng mang
    Chịu tải
    Roues porteuses
    bánh chịu tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X