• Tính từ

    (xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực
    Béton précontraints
    bê tông chịu ứng suất trước, bê tông dự ứng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X