• Ngoại động từ

    Hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước
    Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires
    những dấu hiệu báo trước những ngày cách mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X