• Tính từ

    (để) phòng ngừa
    Moyen préventif
    phương tiện phòng ngừa
    (luật học, pháp lý) giam cứu
    Détention préventive
    sự giam cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X