• Phó từ

    (để) phòng ngừa
    (luật học, pháp lý) giam cứu
    Accusé détenu préventivement
    bị cáo bị giam cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X