• Danh từ giống cái

    (văn học) con cái, con
    Le père promenait sa progéntiure
    người cha dắt con cái đi dạo
    la chatte et sa progéniture
    con mèo và đàn con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X