• Danh từ giống đực

    Sự tiến lên
    Les progrès d'une armée
    sự tiến lên của một đạo quân
    Bước tiến; sự tiến bộ
    Les progrès d'un écolier
    bước tiến của một học sinh
    croire au progrès
    tin ở sự tiến bộ
    Sự tiến triển, sự lan truyền
    Les progrès d'un incendie
    sự lan truyền của đám cháy
    les progrès d'une épidémie
    sự lan truyền của dịch tễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X