• Tính từ

    (bị) cấm
    Armes prohibées
    vũ khí bị cấm
    marchandises prohibées
    hàng cấm
    degré prohibé
    quan hệ cấm lấy nhau
    temps prohibé
    thời gian cấm (săn bắn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X