• Danh từ giống đực

    Vật phóng ra, vật bắn ra; đạn

    Tính từ

    Phóng ra, bắn ra
    Force projectile
    lực phóng ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X