• Tính từ

    Sạch sẽ xinh xắn
    Chambre proprette
    căn phòng sạch sẽ xinh xắn
    Une servante proprette
    cô ở gái sạch sẽ xinh xắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X