• Danh từ giống cái

    Buồng, phòng
    Chambre à louer
    phòng cho thuê
    Valet de chambre
    người phục vụ phòng
    Chambre de commerce
    phòng thương mại
    Chambre noire
    (vật lý học) phòng tối
    Chambre antérieure de l'oeil
    (giải phẫu) phòng trước của mắt
    Viện
    Chambre des députés
    Nghị viện
    Chambre basse
    Hạ nghị viện ( Anh)
    Chambre haute
    Thượng nghị viện ( Anh)
    chambre à air
    săm (xe đạp, ô tô...)
    garder la chambre
    ốm không đi đâu được
    stratège en chambre
    nhà chiến lược xó buồng
    travailler en chambre
    làm ở gia đình, không mở cửa hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X