• Danh từ giống cái

    (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả
    Prothèse dentaire
    sự lắp răng giả; răng giả
    (từ cũ, nghĩa cũ) như prothèse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X