• Tính từ

    (về) số lượng, (về) lượng
    Changement quantitatif
    sự biến đổi về lượng
    analyse quantitative
    ( hóa học) sự phân tích định lượng
    Phản nghĩa Qualitatif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X