• Danh từ giống đực

    Hai mươi lăm (một phần tư của trăm)
    Quarteron de fruits
    hai mươi lăm quả
    (nghĩa bóng) số nhỏ, nhúm
    Un quarteron d'auditeurs
    một nhúm thính giả
    Người lai một phần tư (máu da đen)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X