• Danh từ giống đực

    (khoáng vật học) thạch anh
    Quartz arénacé
    cát thạch anh, thạch anh vụn
    Quartz concrétionné
    thạch anh kết khối
    Quartz dextrogyre
    thạch anh quay phải, thạch anh hữu tuyến
    Quartz lévogyre
    thạch anh quay trái, thạch anh tả tuyến
    Quartz émetteur
    thạch anh phát xạ
    Quartz enfumé
    thạch anh ám khói
    Quartz lumineux
    thạch anh phát sáng
    Quartz récepteur d'ultra-son
    thạch anh thu siêu âm
    Quartz stabilisateur
    thạch anh ổn định, thạch anh bền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X