• Tính từ

    (làm) ổn định
    Influence stabilisatrice
    tác dụng ổn định
    Danh từ giống đực
    (kỹ thuật) bộ ổn định
    ( hóa học) chất ổn định
    (hàng không) cánh đuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X