• Tính từ

    Thứ tám mươi
    Phần tám mươi

    Danh từ

    Người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi

    Danh từ giống đực

    Phần tám mươi
    Un quatre-vingtième
    một phần tám mươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X