• Tính từ

    (nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa)
    (có óc) thực tế
    Attitude réaliste
    thái độ thực tế
    (triết học) duy thực (chủ nghĩa)

    Danh từ

    (nghệ thuật) nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực
    Người (có óc) thực tế
    (triết học) người theo thuyết duy thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X