• Tính từ

    Tưởng tượng, hư ảo
    Dessin fantastique
    bức vẽ hư ảo
    Quái dị
    Des projets fantastiques
    những dự án quái dị
    (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời
    Phản nghĩa Réel, vrai. Naturaliste, réaliste. Banal, ordinaire.
    Danh từ giống đực
    Cái hư ảo
    Thể hư ảo (trong (văn học) nghệ thuật)
    Phản nghĩa Naturalisme, réalisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X