• Danh từ giống cái

    Sự giải hòa
    La réconcilitation des époux brouillés
    sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau
    (tôn giáo) lễ phục đạo; lễ phục tôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X