• Tính từ

    Chịu lửa
    Brique réfractaire
    gạch chịu lửa
    Ngang ngạnh, bướng bỉnh
    Elève réfractaire
    học sinh bướng bỉnh
    Trơ ì
    Réfractaire à toute influence
    trơ ì đối với mọi ảnh hưởng

    Danh từ giống đực

    (sử học) người trốn lính
    Người không chịu làm quân dịch (thời Pháp bị Đức chiếm đóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X