• Tính từ.

    Trị vì.
    Le roi régnant
    ông vua đang trị vì
    Ngự trị; thịnh hành.
    Le goût régnant
    thị hiếu thịnh hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X