-
Danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con bài K
- Roi de carreau
- con K rô
- la cour du roi Pétaud
- nơi lộn xộn, nơi mất trật tự quá
- morceau de roi morceau
- morceau
- où le roi va à pied
- (thân mật) ở chuồng tiêu
- plaisir de roi
- thú vui đế vương
- roi de la forêt
- cây sồi
- roi de la nature roi de l'univers roi de la création
- con người
- roi des dieux
- thần Giuy-pi-te
- roi de enfers
- Diêm vương
- roi les mers
- Hải vương, Hà bá
- roi des métaux
- vàng
- roi des oiseaux
- chim đại bàng
- roi de théâtre
- vua phương tuồng, vua hề
- roi du désert roi des animaux
- sư tử
- travailler pour le roi de Prusse
- ăn cơm nhà vác ngà voi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ