• Ngoại động từ

    đặt lại, bày biện lại
    On l'a réinstallé dans ses fonctions
    người ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X