• Ngoại động từ

    đổi mới, cách tân
    Rénover une méthode
    đổi mới một phương pháp
    rénover l'enseignement
    cách tân nền giáo dục, cải cách giáo dục
    Làm lại mới
    Rénover un costume
    làm lại mới một bộ quần áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X