• Danh từ giống cái

    Sự ở; nơi ở, nơi cư trú
    Changer a résidence
    thay đổi nơi ở
    Sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục...)
    Khối nhà, khu nhà, cư xá
    (luật học, pháp lý) sự quản thúc
    (từ cũ, nghĩa cũ) tòa công sứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X