• Ngoại động từ

    Đổi
    Changer un fusil contre une bicyclette
    đổi súng lấy xe đạp
    Changer des francs en livres
    đổi đồng frăng lấy đồng bảng Anh
    Thay
    Changer un directeur
    thay người giám đốc
    Thay quần áo cho
    Changer un enfant
    thay quần áo cho đứa trẻ
    Phản nghĩa Conserver, garder, maintenir

    Nội động từ

    Thay đổi
    Le temps va changer
    thời tiết sắp thay đổi
    Phản nghĩa persévérer, persister; demeurer, durer, subsister

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X