• Tính từ

    Cắt ngắn, rút ngắn
    Robe raccourcie
    áo dài cắt ngắn
    Récit raccourci
    chuyện kể rút ngắn
    à bras raccourcis bras
    bras
    Danh từ giống đực
    Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn
    (nghệ thuật) hình thu ngắn (do nhìn theo phối cảnh)
    Đường tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X