-
Danh từ giống đực
Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...)
- Raffinage à l'aide des solvants
- sự tinh chế bằng dung môi
- Raffinage catalytique
- sự tinh chế có xúc tác
- Raffinage par distillation
- sự tinh chế bằng phương pháp chưng cất
- Raffinage électrolytique
- sự tinh luyện bằng phương pháp điện phân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ