• Danh từ giống đực

    (văn học) tia (sáng)
    Les rais du soleil
    tia mặt trời
    Nan hoa (bánh xe gỗ)
    Cánh sao (ở huy hiệu)
    Đồng âm Raie, rets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X